Some examples of word usage: proceeds
1. The proceeds from the fundraiser will go towards supporting local charities.
(Thu nhập từ chương trình gây quỹ sẽ được dùng để hỗ trợ các tổ chức từ thiện địa phương.)
2. The company donated a portion of its proceeds to the community center.
(Công ty đã quyên góp một phần của thu nhập cho trung tâm cộng đồng.)
3. The proceeds of the sale will be split evenly between the two partners.
(Thu nhập từ việc bán hàng sẽ được chia đều giữa hai đối tác.)
4. All proceeds from the concert will be donated to a local animal shelter.
(Tất cả thu nhập từ buổi hòa nhạc sẽ được quyên góp cho một trại nuôi thú cưng địa phương.)
5. The school decided to use the proceeds from the bake sale to purchase new textbooks.
(Trường quyết định sử dụng thu nhập từ buổi bánh để mua sách giáo khoa mới.)
6. The proceeds of the auction exceeded expectations, raising a significant amount for the charity.
(Thu nhập từ phiên đấu giá vượt xa kỳ vọng, tạo ra một số tiền đáng kể cho tổ chức từ thiện.)