1. His profaneness offended many people in the church.
(Câu này sẽ được dịch sang tiếng Việt như sau: Sự không tôn trọng của anh ta đã làm tổn thương nhiều người trong nhà thờ.)
2. The comedian's profaneness added humor to his jokes.
(Sự thiếu tôn trọng của người hài hước đã làm tăng thêm sự hài hước cho những câu nói của anh ta.)
3. Profaneness has no place in a professional setting.
(Sự không tôn trọng không có chỗ trong môi trường làm việc chuyên nghiệp.)
4. The movie's profaneness made it unsuitable for younger audiences.
(Sự không tôn trọng trong bộ phim khiến nó không phù hợp với khán giả trẻ.)
5. Her profaneness shocked her colleagues at the office.
(Sự không tôn trọng của cô ấy đã làm cho đồng nghiệp ở văn phòng của cô ta bị sốc.)
6. Profaneness is often seen as a sign of disrespect.
(Sự không tôn trọng thường được coi là dấu hiệu của sự thiếu tôn trọng.)
An profaneness antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with profaneness, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của profaneness