Some examples of word usage: projectional
1. The artist's projectional artwork was displayed in a gallery for all to admire.
- Công trình nghệ thuật dự án của nghệ sĩ được trưng bày trong một phòng trưng bày để mọi người ngưỡng mộ.
2. The projectional mapping of the city allowed us to see the planned development.
- Bản đồ dự án của thành phố cho phép chúng tôi thấy sự phát triển được lên kế hoạch.
3. The projectional analysis of the data revealed some interesting trends.
- Phân tích dự án của dữ liệu đã phát hiện ra một số xu hướng thú vị.
4. The projectional image on the screen was crystal clear, allowing everyone to see the details.
- Hình ảnh dự án trên màn hình rõ ràng như pha lê, cho phép mọi người nhìn thấy các chi tiết.
5. The projectional model of the building helped the architects visualize the final design.
- Mô hình dự án của tòa nhà giúp các kiến trúc sư hình dung thiết kế cuối cùng.
6. The projectional presentation provided a clear overview of the project's goals and objectives.
- Bài thuyết trình dự án cung cấp một cái nhìn tổng quan rõ ràng về mục tiêu và mục đích của dự án.