Some examples of word usage: prolific
1. She is a prolific writer, having published over 20 books in the past decade.
- Cô ấy là một tác giả mạnh mẽ, đã xuất bản hơn 20 cuốn sách trong thập kỷ qua.
2. The artist is known for her prolific output, creating multiple pieces of art every week.
- Nghệ sĩ nổi tiếng với khả năng sáng tạo mạnh mẽ, tạo ra nhiều tác phẩm nghệ thuật mỗi tuần.
3. The singer-songwriter is incredibly prolific, releasing a new album almost every year.
- Ca sĩ-nhạc sĩ rất mạnh mẽ, phát hành một album mới gần như mỗi năm.
4. The scientist is a prolific researcher, with numerous publications in top journals.
- Nhà khoa học là một nhà nghiên cứu mạnh mẽ, với nhiều bài báo xuất bản trong các tạp chí hàng đầu.
5. The author's prolific imagination is evident in her fantastical stories.
- Sự tưởng tượng mạnh mẽ của tác giả được thể hiện rõ trong những câu chuyện huyền bí của cô ấy.
6. Despite his prolific career, the artist remains humble and grounded.
- Mặc dù sự nghiệp mạnh mẽ của mình, nghệ sĩ vẫn giữ tâm hồn khiêm tốn và kiên định.