to prolong a straigh line: kéo dài một đường thẳng
to prolong a visit: kéo dài cuộc đi thăm
to prolong a wall: nối dài thêm một bức tường
phát âm kéo dài (một âm tiết...)
Some examples of word usage: prolong
1. The medication helped prolong the patient's life.
(Thuốc đã giúp kéo dài cuộc sống của bệnh nhân.)
2. We need to find a way to prolong the shelf life of this product.
(Chúng ta cần tìm cách để kéo dài tuổi thọ của sản phẩm này.)
3. The negotiations were prolonged due to disagreements between the two parties.
(Các cuộc đàm phán bị kéo dài do sự không đồng ý giữa hai bên.)
4. The company decided to prolong the deadline for the project to allow for more time for completion.
(Công ty quyết định kéo dài thời hạn cho dự án để có thêm thời gian hoàn thành.)
5. The cold weather seemed to prolong the flu season this year.
(Thời tiết lạnh có vẻ kéo dài mùa cúm năm nay.)
6. She tried to prolong the conversation in order to avoid an awkward silence.
(Cô ấy cố gắng kéo dài cuộc trò chuyện để tránh sự im lặng ngượng ngùng.)
1. Thuốc đã giúp kéo dài cuộc sống của bệnh nhân.
2. Chúng ta cần tìm cách để kéo dài tuổi thọ của sản phẩm này.
3. Các cuộc đàm phán bị kéo dài do sự không đồng ý giữa hai bên.
4. Công ty quyết định kéo dài thời hạn cho dự án để có thêm thời gian hoàn thành.
5. Thời tiết lạnh có vẻ kéo dài mùa cúm năm nay.
6. Cô ấy cố gắng kéo dài cuộc trò chuyện để tránh sự im lặng ngượng ngùng.
An prolong antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with prolong, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của prolong