Some examples of word usage: proponent
1. She is a strong proponent of renewable energy and actively promotes its benefits.
Cô ấy là một người ủng hộ mạnh mẽ về năng lượng tái tạo và tích cực quảng bá các lợi ích của nó.
2. The proponent of the new policy argued passionately for its implementation.
Người ủng hộ của chính sách mới đã tranh luận một cách đam mê để thúc đẩy việc thực hiện.
3. As a proponent of healthy living, she encourages others to exercise regularly and eat well.
Là một người ủng hộ cho cuộc sống lành mạnh, cô ấy khuyến khích người khác tập thể dục đều đặn và ăn uống lành mạnh.
4. The proponent of the new technology believes it will revolutionize the industry.
Người ủng hộ của công nghệ mới tin rằng nó sẽ cách mạng hóa ngành công nghiệp.
5. He is a vocal proponent of equal rights for all individuals, regardless of their background.
Anh ấy là một người ủng hộ nổi tiếng về quyền bình đẳng cho tất cả mọi người, không phân biệt nền tảng.
6. The proponent of the project presented a detailed plan to the stakeholders.
Người ủng hộ của dự án đã trình bày một kế hoạch chi tiết cho các bên liên quan.