1. The prosecutors presented strong evidence against the defendant in court.
→ Các công tố viên đã trình bày bằng chứng mạnh mẽ chống lại bị cáo trong tòa án.
2. The prosecutors are seeking a life sentence for the accused murderer.
→ Các công tố viên đang tìm kiếm một án chung thân cho kẻ giết người bị cáo buộc.
3. The prosecutors questioned the witness extensively during the trial.
→ Các công tố viên đã thẩm vấn chứng nhân một cách cẩn thận trong phiên tòa.
4. The prosecutors are responsible for determining if there is enough evidence to bring a case to trial.
→ Các công tố viên có trách nhiệm xác định xem có đủ bằng chứng để đưa vụ án ra tòa không.
5. The prosecutors argued that the defendant's actions were premeditated.
→ Các công tố viên đã luận luận rằng hành động của bị cáo đã được lập kế hoạch trước.
6. The prosecutors are working tirelessly to bring justice to the victims of the crime.
→ Các công tố viên đang làm việc không mệt mỏi để mang lại công bằng cho nạn nhân của tội phạm.
An prosecutors antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with prosecutors, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của prosecutors