Some examples of word usage: provider
1. The healthcare provider recommended a new treatment plan for the patient.
Bác sĩ chuyên khoa đã khuyến nghị một kế hoạch điều trị mới cho bệnh nhân.
2. The internet provider offers high-speed connections for its customers.
Nhà cung cấp dịch vụ internet cung cấp kết nối tốc độ cao cho khách hàng.
3. As a childcare provider, it is important to create a safe and nurturing environment for the children.
Là một nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc trẻ em, việc tạo ra một môi trường an toàn và nuôi dưỡng cho trẻ em là quan trọng.
4. The insurance provider covers medical expenses for policyholders.
Nhà cung cấp bảo hiểm chi trả chi phí y tế cho người được bảo hiểm.
5. The food provider delivers fresh produce to restaurants and grocery stores.
Nhà cung cấp thực phẩm giao hàng sản phẩm tươi cho các nhà hàng và cửa hàng tạp hóa.
6. The software provider offers a range of solutions for businesses looking to streamline their operations.
Nhà cung cấp phần mềm cung cấp một loạt các giải pháp cho các doanh nghiệp muốn tối ưu hóa hoạt động của mình.