Some examples of word usage: proximateness
1. The proximateness of the grocery store to my apartment makes it convenient for me to shop for groceries. (Sự gần gũi của cửa hàng tạp hóa với căn hộ của tôi khiến việc mua sắm tiện lợi.)
2. I appreciate the proximateness of the park to my house, as it allows me to easily take my dog for walks. (Tôi đánh giá cao sự gần gũi của công viên với nhà tôi, vì nó cho phép tôi dễ dàng dắt chó đi dạo.)
3. The proximateness of the beach to our hotel was a major factor in choosing our vacation destination. (Sự gần gũi của bãi biển với khách sạn của chúng tôi là một yếu tố quan trọng trong việc chọn điểm đến cho kỳ nghỉ của chúng tôi.)
4. The proximateness of the airport to the city center makes it convenient for travelers to reach their final destination quickly. (Sự gần gũi của sân bay với trung tâm thành phố giúp cho du khách đến đích cuối cùng một cách nhanh chóng.)
5. The proximateness of the hospital to our neighborhood gives us peace of mind knowing that medical help is easily accessible. (Sự gần gũi của bệnh viện với khu phố của chúng tôi mang lại sự yên tâm khi biết rằng sự giúp đỡ y tế dễ dàng tiếp cận.)
6. The proximateness of the restaurant to my office allows me to grab a quick lunch during my break. (Sự gần gũi của nhà hàng với văn phòng của tôi cho phép tôi ăn trưa nhanh chóng trong thời gian nghỉ giữa giờ làm việc.)