người huênh hoang, người hay tỏ ra hiểu biết (hơn thực tế anh ta có)
Some examples of word usage: pseud
1. The author used a pseudonym to publish their controversial work.
(Tác giả đã sử dụng một bút danh để xuất bản tác phẩm gây tranh cãi của họ.)
2. She was surprised to discover that her favorite blogger was actually a pseud.
(Cô ấy đã ngạc nhiên khi phát hiện ra rằng blogger yêu thích của cô ấy thực sự là một người đăng bài giả mạo.)
3. The artist chose to sign their paintings with a pseud to maintain their privacy.
(Nghệ sĩ đã chọn ký tên vào các bức tranh của mình với một bút danh để giữ bí mật.)
4. Many online forums have strict rules against using pseudonyms.
(Nhiều diễn đàn trực tuyến đều có luật lệ nghiêm ngặt chống lại việc sử dụng bút danh.)
5. The detective suspected that the suspect was using a pseud to evade capture.
(Thám tử nghi ngờ rằng nghi phạm đang sử dụng một bút danh để trốn tránh bị bắt.)
6. The journalist decided to write an exposé on the prevalence of pseud accounts on social media.
(Nhà báo quyết định viết một bài báo về sự phổ biến của các tài khoản giả mạo trên mạng xã hội.)
An pseud antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with pseud, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của pseud