Some examples of word usage: pseudomorphism
1. The mineral showed pseudomorphism, meaning it had formed in the shape of another mineral that had previously occupied the same space.
- Khoáng sản đã thể hiện sự giả mạo, có nghĩa là nó đã hình thành theo hình dạng của một khoáng sản khác đã từng chiếm cùng một không gian.
2. Pseudomorphism occurs when one mineral replaces another but retains the original mineral's crystal structure.
- Sự giả mạo xảy ra khi một khoáng sản thay thế một khoáng sản khác nhưng vẫn giữ lại cấu trúc tinh thể ban đầu của khoáng sản đó.
3. The geologist found evidence of pseudomorphism in the rock samples collected from the site.
- Nhà địa chất đã tìm thấy bằng chứng về sự giả mạo trong các mẫu đá được thu thập từ địa điểm đó.
4. The process of pseudomorphism can provide important insights into the geological history of a region.
- Quá trình giả mạo có thể cung cấp thông tin quan trọng về lịch sử địa chất của một khu vực.
5. Scientists study pseudomorphism to understand how minerals can change form over time.
- Các nhà khoa học nghiên cứu về sự giả mạo để hiểu được cách các khoáng sản có thể thay đổi hình dạng theo thời gian.
6. The concept of pseudomorphism challenges traditional ideas about mineral formation and transformation.
- Khái niệm về sự giả mạo đặt ra thách thức với những ý tưởng truyền thống về quá trình hình thành và biến đổi của khoáng sản.