Some examples of word usage: pseudopregnancy
1. The vet diagnosed the dog with pseudopregnancy, causing her to exhibit symptoms of pregnancy without actually being pregnant.
Bác sĩ thú y chẩn đoán chó mắc bệnh giảmang thai, khiến cô ấy thể hiện các triệu chứng của thai kỳ mà không thực sự có thai.
2. Pseudopregnancy in cats can be triggered by hormonal imbalances or stress.
Bệnh giảmang thai ở mèo có thể được kích thích bởi sự mất cân đối hoocmon hoặc căng thẳng.
3. The zookeeper noticed that the female gorilla was experiencing pseudopregnancy, causing changes in her behavior.
Người chăm sóc vườn thú nhận thấy rằng con đực gấu vằn đang trải qua giảmang thai, gây ra thay đổi trong hành vi của cô ấy.
4. Pseudopregnancy is a common occurrence in certain species of animals, such as rabbits and hamsters.
Bệnh giảmang thai là một hiện tượng phổ biến ở một số loài động vật như thỏ và chuột hamster.
5. The female horse exhibited signs of pseudopregnancy after being exposed to a stallion for mating.
Con ngựa cái đã thể hiện các dấu hiệu của giảmang thai sau khi tiếp xúc với một con ngựa đực để giao phối.
6. Treatment for pseudopregnancy in dogs may include hormone therapy or behavioral modification.
Phương pháp điều trị cho bệnh giảmang thai ở chó có thể bao gồm điều trị hoocmon hoặc thay đổi hành vi.