Some examples of word usage: psychosomatically
1. She developed a headache psychosomatically after receiving bad news.
(Chị ấy đã bị đau đầu theo cách tâm thần vật lý sau khi nhận tin tồi.)
2. His stomach pains were psychosomatic, brought on by stress and anxiety.
(Những cơn đau dạ dày của anh ấy là do tâm lý, gây ra bởi căng thẳng và lo lắng.)
3. The doctor explained that her skin condition was likely psychosomatic, resulting from emotional distress.
(Bác sĩ giải thích rằng tình trạng da của cô ấy có thể là do tâm lý, do căng thẳng cảm xúc.)
4. She was experiencing psychosomatic symptoms such as dizziness and nausea.
(Cô ấy đang trải qua các triệu chứng tâm thần vật lý như chóng mặt và buồn nôn.)
5. The therapist helped him understand that his back pain was psychosomatically linked to unresolved trauma.
(Nhà trị liệu giúp anh ấy hiểu rằng cơn đau lưng của mình có liên quan đến vấn đề tâm lý chưa được giải quyết.)
6. It's important to address psychosomatic symptoms by addressing the underlying emotional issues.
(Rất quan trọng phải giải quyết các triệu chứng tâm thần vật lý bằng cách giải quyết các vấn đề tâm lý cơ bản.)