1. The sport of boxing involves the use of pugilisms to defeat opponents.
(Hoạt động boxing liên quan đến việc sử dụng biện pháp pugilisms để đánh bại đối thủ.)
2. His mastery of pugilisms was evident in the way he swiftly dodged his opponent's punches.
(Sự thông thạo về pugilisms của anh ta được thể hiện rõ qua cách anh ta nhanh chóng né tránh những cú đấm của đối thủ.)
3. The art of pugilisms requires both physical strength and mental agility.
(Nghệ thuật pugilisms yêu cầu cả sức mạnh thể chất và linh hoạt tinh thần.)
4. The boxer's training regimen focused heavily on improving his pugilisms skills.
(Chương trình tập luyện của võ sĩ tập trung nhiều vào việc cải thiện kỹ năng pugilisms của mình.)
5. Pugilisms have been practiced as a form of combat sport for centuries.
(Pugilisms đã được thực hành như một hình thức thể thao chiến đấu trong nhiều thế kỷ.)
6. The fighter's use of pugilisms in the ring impressed the audience with his precision and power.
(Cách sử dụng pugilisms của võ sĩ trên võ đài ấn tượng khán giả bởi sự chính xác và sức mạnh của anh ta.)
-
1. Thể thao boxing liên quan đến việc sử dụng pugilisms để đánh bại đối thủ.
2. Sự thông thạo về pugilisms của anh ta được thể hiện rõ qua cách anh ta nhanh chóng né tránh những cú đấm của đối thủ.
3. Nghệ thuật pugilisms yêu cầu cả sức mạnh thể chất và linh hoạt tinh thần.
4. Chương trình tập luyện của võ sĩ tập trung nhiều vào việc cải thiện kỹ năng pugilisms của mình.
5. Pugilisms đã được thực hành như một hình thức thể thao chiến đấu trong nhiều thế kỷ.
6. Cách sử dụng pugilisms của võ sĩ trên võ đài ấn tượng khán giả bởi sự chính xác và sức mạnh của anh ta.
An pugilisms antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with pugilisms, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của pugilisms