Some examples of word usage: pumice
1. The pumice stone is great for exfoliating rough skin on your feet.
Đá pumic rất tốt để lột da chân sần.
2. The volcanic eruption left behind a layer of pumice that covered the landscape.
Vụ phun trào núi lửa để lại một lớp đá pumic phủ lên cảnh quan.
3. Some people use pumice to clean and polish their jewelry.
Một số người dùng đá pumic để làm sạch và đánh bóng trang sức của họ.
4. Pumice is a lightweight, porous rock that is formed from volcanic lava.
Đá pumic là một loại đá nhẹ, rỗng được hình thành từ dung nham núi lửa.
5. The spa offers a pumice scrub as part of their pedicure treatment.
Spa cung cấp dịch vụ scrub bằng đá pumic là một phần của liệu pháp chăm sóc chân.
6. Pumice is often used in horticulture to improve soil drainage and aeration.
Đá pumic thường được sử dụng trong nông nghiệp để cải thiện thoát nước và thông khí đất.