Some examples of word usage: purdah
1. The women in the village observe purdah by covering themselves with a veil when they go out in public.
-> Phụ nữ ở làng tuân thủ purdah bằng cách che mặt mình bằng một cái khăn khi họ ra ngoài.
2. The practice of purdah is deeply rooted in some conservative cultures.
-> Thói quen purdah được cấy sâu trong một số văn hóa bảo thủ.
3. She lived a life of purdah, rarely venturing outside her home.
-> Cô ấy sống một cuộc sống purdah, hiếm khi ra khỏi nhà.
4. The strict rules of purdah often limit women's freedom and opportunities.
-> Các quy tắc nghiêm ngặt của purdah thường hạn chế tự do và cơ hội của phụ nữ.
5. Despite the changing societal norms, some women still choose to follow purdah traditions.
-> Mặc dù các quy chuẩn xã hội đang thay đổi, một số phụ nữ vẫn chọn theo truyền thống purdah.
6. The concept of purdah is slowly evolving in modern times to accommodate more progressive views on gender equality.
-> Khái niệm purdah đang từ từ phát triển trong thời đại hiện đại để chứa đựng nhiều quan điểm tiến bộ hơn về bình đẳng giới tính.