Some examples of word usage: putrefy
1. The dead animal started to putrefy, emitting a foul odor.
Xác thú chết bắt đầu phân hủy, phát ra một mùi khó chịu.
2. If you leave food out for too long, it will putrefy and become unsafe to eat.
Nếu bạn để thức ăn ra quá lâu, nó sẽ phân hủy và trở nên không an toàn để ăn.
3. The stagnant water in the pond began to putrefy, creating a breeding ground for bacteria.
Nước đọng trong ao bắt đầu phân hủy, tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển.
4. The corpse had been left out in the sun for days, causing it to putrefy rapidly.
Xác chết đã bị để ngoài nắng trong vài ngày, khiến cho nó phân hủy nhanh chóng.
5. The smell of putrefying garbage filled the alleyway, making it unbearable to walk through.
Mùi của rác thải đang phân hủy lan tỏa trong hẻm, làm cho việc đi qua trở nên không thể chịu đựng.
6. The old meat had been left in the fridge for too long and had begun to putrefy.
Thịt cũ đã được để trong tủ lạnh quá lâu và đã bắt đầu phân hủy.