Some examples of word usage: quadruped
1. The horse is a quadruped with strong legs for running.
(Con ngựa là một loài động vật bốn chân với đôi chân mạnh mẽ để chạy.)
2. The family watched in awe as the quadruped effortlessly climbed up the steep hill.
(Gia đình nhìn ngạc nhiên khi con động vật bốn chân dễ dàng leo lên ngọn đồi dốc.)
3. The zookeeper carefully examined the health of each quadruped in the exhibit.
(Người chăm sóc sở thú cẩn thận kiểm tra sức khỏe của từng con động vật bốn chân trong triển lãm.)
4. The quadruped moved gracefully through the forest, its fur blending in with the surroundings.
(Con động vật bốn chân di chuyển một cách duyên dáng qua rừng, bộ lông của nó hòa quyện với môi trường xung quanh.)
5. The farmer relied on his trusty quadruped to plow the fields and carry heavy loads.
(Người nông dân tin tưởng vào con động vật bốn chân đáng tin cậy của mình để cày ruộng và chở những tải nặng.)
6. The children were delighted to see a playful quadruped frolicking in the meadow.
(Các em nhỏ rất vui khi thấy một con động vật bốn chân vui đùa ở cánh đồng.)