Some examples of word usage: quarried
1. The stone for the new building was quarried from a nearby mountain.
- Đá cho công trình mới được khai thác từ núi gần đó.
2. The workers quarried the limestone by hand, using pickaxes and shovels.
- Các công nhân khai thác đá vôi bằng tay, sử dụng cào và xẻng.
3. The quarrying of marble has been a major industry in this region for centuries.
- Việc khai thác đá hoa đãng đã là một ngành công nghiệp lớn trong khu vực này suốt nhiều thế kỷ.
4. The company has quarried granite in this area for decades.
- Công ty đã khai thác đá granite trong khu vực này suốt nhiều thập kỷ.
5. The environmental impact of quarrying on the surrounding area is a concern for many residents.
- Tác động môi trường của việc khai thác đá đối với khu vực xung quanh là một vấn đề đáng lo ngại đối với nhiều cư dân.
6. The ancient Romans quarried stone to build their magnificent structures.
- Người La Mã cổ đại đã khai thác đá để xây dựng các công trình tuyệt vời của họ.