that is not the question: vấn đề không phải là thế, vấn đề không phải ở đó
this is out of the question: không thành vấn đề, không phải là chuyện bàn đến nữa
the person in question: người đang được nói đến
the matter in question: việc đang được bàn đến
to come into question: được thảo luận bàn bạc; thành vấn đề thảo luận bàn bạc
question!
xin đi vào đề! (trong hội nghị, nhắc người phát biểu nói lan man ngoài đề); có vấn đề đấy! (tỏ ý nghi ngờ sự việc do ai đang nói)
to put the question: lấy biểu quyết
sự nghi ngờ
beyond all (out of, past without) question: không còn nghi ngờ gì nữa
to call in question: đặt thành vấn đề nghi ngờ
to make no question of...: không may may nghi ngờ gì về...
(từ cổ,nghĩa cổ) sự tra tấn để bắt cung khai
to be put to the question: bị tra tấn đề bắt cung khai
to beg the question
coi như vấn đề đưa ra là đã quyết định rồi (đã đúng rồi) chẳng cần phải thảo luận làm gì
ngoại động từ
hỏi, hỏi cung
nghi ngờ; đặt thành vấn đề
to question the honesty of somebody: nghi ngờ tính lương thiện (chân thật) của ai
it cannot be questioned but [that]: không thể còn nghi ngờ gì nữa là, chắc chắn là
điều tra, nghiên cứu, xem xét (sự việc, hiện tượng)
Some examples of word usage: questioning
1. She was constantly questioning the decisions made by her boss.
- Cô ấy luôn luôn đặt câu hỏi về các quyết định được đưa ra bởi sếp của mình.
2. The teacher encouraged the students to engage in critical questioning during the discussion.
- Giáo viên khuyến khích học sinh tham gia vào việc đặt câu hỏi phê phán trong buổi thảo luận.
3. The detective spent hours questioning the suspect in the interrogation room.
- Thanh tra đã dành nhiều giờ đồng hồ để tiến hành thẩm vấn tình nghi trong phòng hỏi cung.
4. I could see him questioning his own beliefs after hearing the opposing arguments.
- Tôi có thể nhìn thấy anh ta đang tự đặt câu hỏi về niềm tin của mình sau khi nghe các lập luận đối lập.
5. The journalist was known for his relentless questioning of authority figures.
- Nhà báo nổi tiếng với việc không ngừng đặt câu hỏi cho các nhân vật có quyền lực.
6. The student's constant questioning of the textbook's accuracy led to a deeper understanding of the subject.
- Việc học sinh liên tục đặt câu hỏi về sự chính xác của sách giáo khoa đã dẫn đến sự hiểu biết sâu sắc về chủ đề.
An questioning antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with questioning, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của questioning