Some examples of word usage: quickly
1. She quickly finished her homework before going out with her friends.
- Cô ấy nhanh chóng hoàn thành bài tập trước khi đi chơi với bạn bè.
2. The athlete ran quickly to the finish line and won the race.
- Vận động viên chạy nhanh đến đích và giành chiến thắng.
3. The chef quickly prepared a delicious meal for the guests.
- Đầu bếp nhanh chóng chuẩn bị một bữa ăn ngon cho khách mời.
4. The students quickly learned the new math concept in class.
- Các học sinh nhanh chóng học được khái niệm toán học mới trong lớp học.
5. The baby quickly crawled across the room to reach his favorite toy.
- Đứa bé nhanh chóng bò qua phòng để lấy đồ chơi yêu thích của mình.
6. The deadline is approaching quickly, so we need to finish this project as soon as possible.
- Hạn chót đang đến gần nhanh chóng, vì vậy chúng ta cần hoàn thành dự án này càng sớm càng tốt.