Some examples of word usage: quintessence
1. The quintessence of Italian cuisine is simple, fresh ingredients prepared with care.
(Phong cách ẩm thực Ý là biểu tượng của những nguyên liệu đơn giản, tươi mới được chuẩn bị cẩn thận.)
2. Her beauty was the quintessence of elegance and grace.
(Vẻ đẹp của cô ấy là biểu tượng của sự lịch lãm và duyên dáng.)
3. The artist's latest painting captures the quintessence of nature's beauty.
(Bức tranh mới nhất của nghệ sĩ thể hiện được bản chất của vẻ đẹp tự nhiên.)
4. The book is considered the quintessence of the author's work, showcasing his talent and creativity.
(Cuốn sách được coi là bản chất của công việc của tác giả, thể hiện tài năng và sáng tạo của ông.)
5. The film director wanted to capture the quintessence of the city in his latest project.
(Đạo diễn phim muốn thể hiện bản chất của thành phố trong dự án mới nhất của mình.)
6. The music festival was the quintessence of a perfect summer day, filled with laughter and joy.
(Hội chợ âm nhạc là biểu tượng của một ngày hè hoàn hảo, đầy tiếng cười và niềm vui.)
---
1. Phong cách ẩm thực Ý là biểu tượng của những nguyên liệu đơn giản, tươi mới được chuẩn bị cẩn thận.
2. Vẻ đẹp của cô ấy là biểu tượng của sự lịch lãm và duyên dáng.
3. Bức tranh mới nhất của nghệ sĩ thể hiện được bản chất của vẻ đẹp tự nhiên.
4. Cuốn sách được coi là bản chất của công việc của tác giả, thể hiện tài năng và sáng tạo của ông.
5. Đạo diễn phim muốn thể hiện bản chất của thành phố trong dự án mới nhất của mình.
6. Hội chợ âm nhạc là biểu tượng của một ngày hè hoàn hảo, đầy tiếng cười và niềm vui.