Some examples of word usage: ra
1. The ancient Egyptians believed that Ra was the sun god.
Người Ai Cập cổ đại tin rằng Ra là thần mặt trời.
2. Many cultures have myths and legends about Ra and his journey across the sky.
Nhiều văn hóa có những truyền thuyết về Ra và hành trình của ông qua bầu trời.
3. Ra was often depicted as a man with the head of a falcon.
Ra thường được miêu tả như một người đàn ông với đầu của một con chim ưng.
4. The pharaohs believed they were descendants of Ra and had a divine connection to him.
Các pharaon tin rằng họ là hậu duệ của Ra và có mối liên kết thần thánh với ông.
5. The priests of Ra performed rituals to honor and appease the sun god.
Các linh mục của Ra thực hiện các nghi lễ để tôn vinh và làm dịu thần mặt trời.
6. In Egyptian art, Ra is often shown sailing across the sky in his sun boat.
Trong nghệ thuật Ai Cập, Ra thường được thể hiện đang lái tàu qua bầu trời trong tàu mặt trời của mình.