Some examples of word usage: raindrops
1. The sound of raindrops hitting the roof was soothing.
Âm thanh của những giọt mưa đập vào mái nhà rất dễ chịu.
2. The raindrops fell gently on her face as she walked home.
Những giọt mưa rơi nhẹ nhàng lên khuôn mặt cô khi cô đi về nhà.
3. The grass was covered in raindrops after the storm passed.
Cỏ đã được phủ đầy những giọt mưa sau cơn bão.
4. The raindrops danced on the window pane as the storm raged outside.
Những giọt mưa nhảy múa trên bề mặt cửa sổ khi cơn bão gió ngoài trời.
5. She held out her hand, feeling the cool touch of raindrops on her skin.
Cô giơ tay ra, cảm nhận được cảm giác mát lạnh của giọt mưa trên da.
6. The sun peeked out from behind the clouds, creating a rainbow in the raindrops.
Mặt trời ló ra từ phía sau đám mây, tạo ra cầu vồng trong những giọt mưa.