a rapid decline in health: sự giảm sút sức khoẻ nhanh chóng
a rapid river: con sông chảy xiết
đứng (dốc)
a rapid slope: một dốc đứng
danh từ, (thường) số nhiều
thác ghềnh
Some examples of word usage: rapid
1. The car accelerated at a rapid speed down the highway.
(Xe ô tô tăng tốc với tốc độ nhanh xuống đường cao tốc.)
2. The company experienced rapid growth in sales last quarter.
(Công ty đã trải qua sự tăng trưởng nhanh chóng về doanh số bán hàng trong quý vừa qua.)
3. The rapid development of technology has transformed our daily lives.
(Sự phát triển nhanh chóng của công nghệ đã biến đổi cuộc sống hàng ngày của chúng ta.)
4. The doctor had to make a rapid decision in order to save the patient's life.
(Bác sĩ phải đưa ra quyết định nhanh chóng để cứu sống bệnh nhân.)
5. The rapid changes in weather patterns have made it difficult to predict storms.
(Sự thay đổi nhanh chóng trong mô hình thời tiết đã làm cho việc dự đoán bão trở nên khó khăn.)
6. The runner set a new record with her rapid pace in the marathon.
(Vận động viên đã thiết lập kỷ lục mới với tốc độ nhanh chóng trong cuộc marathon.)
An rapid antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with rapid, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của rapid