Some examples of word usage: raptors
1. The raptors soared high in the sky, scanning the ground for their next meal.
- Những con chim săn lùng bay cao trên bầu trời, quét mắt xuống đất tìm bữa ăn tiếp theo.
2. Raptors are known for their keen eyesight and powerful talons.
- Những con raptors nổi tiếng với tầm nhìn sắc bén và vuốt mạnh mẽ của chúng.
3. The Jurassic Park franchise popularized the image of velociraptors as intelligent and deadly predators.
- Thương hiệu Jurassic Park đã phổ biến hình ảnh của loài velociraptors là những kẻ săn mồi thông minh và đáng sợ.
4. Paleontologists study the fossilized remains of raptors to learn more about their anatomy and behavior.
- Các nhà khảo cổ học nghiên cứu những hóa thạch còn sót lại của raptors để hiểu rõ hơn về cấu trúc hình thái và hành vi của chúng.
5. The raptors in the zoo are fed a diet that mimics their natural prey in the wild.
- Những con raptors ở sở thú được cho ăn một chế độ ăn mô phỏng mồi tự nhiên của chúng trong tự nhiên.
6. Raptors play a crucial role in maintaining the balance of ecosystems by controlling populations of smaller animals.
- Những con raptors đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự cân bằng của hệ sinh thái bằng cách kiểm soát dân số của các loài động vật nhỏ hơn.