tyranny reacts upon the tyrant himself: sự bạo ngược tác hại trở lại ngay đối với kẻ bạo ngược
(vật lý); (hoá học) phản ứng
(+ against) chống lại, đối phó lại
(quân sự) phản công, đánh trả lại lại
(tài chính) sụt, hạ (giá cả)
Some examples of word usage: reacted
1. She reacted angrily when she found out about the betrayal.
Cô ấy phản ứng một cách tức giận khi biết về sự phản bội.
2. The audience reacted positively to the new product launch.
Khán giả đã phản ứng tích cực với việc ra mắt sản phẩm mới.
3. He reacted quickly to the sudden noise by ducking for cover.
Anh ấy đã phản ứng nhanh chóng trước âm thanh đột ngột bằng cách trốn tránh.
4. The child reacted with fear when he saw the spider crawling towards him.
Đứa trẻ đã phản ứng với sự sợ hãi khi thấy con nhện bò tới gần.
5. She reacted with surprise when she received the unexpected gift.
Cô ấy đã phản ứng với sự ngạc nhiên khi nhận được món quà bất ngờ.
6. The computer system reacted slowly to the multiple commands given by the user.
Hệ thống máy tính đã phản ứng chậm trễ với các lệnh được đưa ra bởi người dùng.
An reacted antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with reacted, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của reacted