Some examples of word usage: realizations
1. After reflecting on her past actions, she came to some important realizations about her behavior.
Sau khi suy nghĩ về những hành động trong quá khứ, cô ta đạt được những nhận thức quan trọng về hành vi của mình.
2. It was only after traveling to a different country that she had some eye-opening realizations about cultural differences.
Chỉ sau khi đi du lịch đến một quốc gia khác, cô ta nhận ra những khác biệt văn hóa đầy ánh sáng.
3. His realizations about the impact of his words on others made him more mindful of what he said.
Nhận thức của anh về tác động của lời nói của mình đối với người khác khiến anh trở nên cẩn thận hơn với những gì mình nói.
4. Through therapy, she was able to come to realizations about the root causes of her anxiety.
Thông qua liệu pháp, cô ta đã có thể nhận ra nguyên nhân gốc rễ của lo lắng của mình.
5. The realizations he had about his career goals led him to make some major changes in his life.
Nhận thức mà anh ấy có về mục tiêu nghề nghiệp của mình đã dẫn anh ta thực hiện một số thay đổi lớn trong cuộc sống của mình.
6. It was only through self-reflection that she was able to come to important realizations about her values and priorities.
Chỉ thông qua tự suy nghĩ mà cô ta đã có thể nhận ra những nhận thức quan trọng về giá trị và ưu tiên của mình.