Some examples of word usage: realm
1. The concept of magic exists in a realm beyond our understanding.
- Khái niệm về phép thuật tồn tại ở một thế giới vượt ra khỏi sự hiểu biết của chúng ta.
2. She was known for her expertise in the realm of politics.
- Cô ấy nổi tiếng với sự chuyên môn trong lĩnh vực chính trị.
3. The realm of fantasy allows us to escape into a world of imagination.
- Thế giới của ảo tưởng cho phép chúng ta trốn chạy vào một thế giới của trí tưởng tượng.
4. In the realm of fashion, trends are constantly changing.
- Trong lĩnh vực thời trang, xu hướng luôn thay đổi không ngừng.
5. Technology has advanced rapidly in the realm of communication.
- Công nghệ đã phát triển nhanh chóng trong lĩnh vực truyền thông.
6. The novel explored the realm of human emotions in a profound way.
- Tiểu thuyết khám phá thế giới của cảm xúc con người một cách sâu sắc.