đổi vũ khí mới, hiện đại hoá vũ khí (các quân chủng)
Some examples of word usage: rearming
1. The country is rearming its military in response to growing threats from neighboring nations.
(Đất nước đang tái trang bị quân đội để đối phó với các mối đe dọa ngày càng tăng từ các quốc gia láng giềng.)
2. The government announced plans to begin rearming its police force with more advanced equipment.
(Chính phủ đã thông báo kế hoạch bắt đầu tái trang bị lực lượng cảnh sát với trang thiết bị tiên tiến hơn.)
3. The rebel group has been rearming itself with weapons smuggled across the border.
(Nhóm nổi dậy đã tự tái trang bị bằng vũ khí được buôn lậu qua biên giới.)
4. The company is rearming its employees with new skills through training programs.
(Công ty đang tái trang bị cho nhân viên của mình với kỹ năng mới thông qua các chương trình đào tạo.)
5. The military is rearming its aircraft fleet with the latest technology to maintain air superiority.
(Quân đội đang tái trang bị đội bay của mình với công nghệ mới nhất để duy trì sự ưu thế trên không.)
6. The government is rearming its diplomatic efforts to negotiate a peaceful resolution to the conflict.
(Chính phủ đang tái trang bị nỗ lực ngoại giao để đàm phán một giải pháp hòa bình cho xung đột.)
An rearming antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with rearming, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của rearming