Some examples of word usage: rebounded
1. After a disappointing loss, the team rebounded with a strong performance in their next game.
- Sau trận thua thảm, đội bóng đã phục hồi với một màn trình diễn mạnh mẽ trong trận đấu tiếp theo.
2. The economy rebounded quickly after the recession, showing signs of growth.
- Nền kinh tế phục hồi nhanh chóng sau cuộc suy thoái, cho thấy dấu hiệu tăng trưởng.
3. The company's stock price rebounded after a period of decline, bringing relief to investors.
- Giá cổ phiếu của công ty đã phục hồi sau một thời kỳ suy giảm, mang lại sự nhẹ nhõm cho các nhà đầu tư.
4. Despite facing setbacks, she rebounded from adversity and emerged stronger than ever.
- Mặc dù gặp phải khó khăn, cô ấy đã vượt qua khủng hoảng và trở nên mạnh mẽ hơn bao giờ hết.
5. The basketball player rebounded the ball and passed it to his teammate for a fast break.
- Cầu thủ bóng rổ đã nắm lấy bóng và chuyền cho đồng đội để tấn công nhanh.
6. The real estate market rebounded after a period of stagnation, attracting new buyers.
- Thị trường bất động sản đã phục hồi sau một thời kỳ đình trệ, thu hút người mua mới.