Some examples of word usage: rebuker
1. The rebuker scolded the student for not doing their homework.
Người mắng: Người mắng mỏ học sinh vì không làm bài tập.
2. She acted as the rebuker in the meeting, pointing out mistakes made by her colleagues.
Người mắng: Cô ấy đã là người mắng trong cuộc họp, chỉ ra những sai lầm của đồng nghiệp.
3. The coach was a strict rebuker, pushing his players to perform better.
Người mắng: HLV là một người mắng nghiêm khắc, thúc đẩy cầu thủ của mình thi đấu tốt hơn.
4. The rebuker's harsh words made the employee rethink his actions.
Người mắng: Những lời nói khắc nghiệt của người mắng đã khiến nhân viên suy nghĩ lại hành động của mình.
5. The rebuker's criticism was taken to heart by the student, who vowed to improve.
Người mắng: Sự phê bình của người mắng đã được học sinh lấy vào lòng, học sinh đã thề sẽ cải thiện bản thân.
6. Despite being a rebuker, he always had the best interests of his friends at heart.
Người mắng: Mặc dù là người mắng, anh luôn có tấm lòng tốt đẹp nhất dành cho bạn bè của mình.