1. The teacher drew a straight line on the board. - Giáo viên vẽ một đường thẳng trên bảng.
2. Follow the road straight until you reach the intersection. - Đi thẳng đường cho đến khi bạn đến đoạn giao nhau.
3. The architect designed a building with clean recta lines. - Kiến trúc sư thiết kế một tòa nhà với những đường thẳng sạch sẽ.
4. Make sure the edges of the paper are cut recta before gluing them together. - Đảm bảo các cạnh của tờ giấy được cắt thẳng trước khi dán chúng lại với nhau.
5. The carpenter used a level to ensure the shelves were installed recta. - Thợ mộc sử dụng thước đo để đảm bảo các kệ được lắp đặt thẳng.
6. The mathematician studied the properties of recta angles. - Nhà toán học nghiên cứu về các tính chất của các góc thẳng.
An recta antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with recta, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của recta