Some examples of word usage: redemption
1. The prisoner found redemption through acts of kindness and selflessness.
- Tù nhân tìm thấy sự cứu rỗi qua những hành động tử tế và vô ích.
2. She sought redemption for her past mistakes by volunteering at the homeless shelter.
- Cô ấy tìm kiếm sự cứu rỗi cho những sai lầm trong quá khứ bằng cách tình nguyện ở trại tị nạn.
3. The character in the novel experienced a journey of redemption and forgiveness.
- Nhân vật trong tiểu thuyết trải qua một hành trình của sự cứu rỗi và sự tha thứ.
4. His redemption came in the form of a second chance at love.
- Sự cứu rỗi của anh ấy đến dưới hình thức cơ hội thứ hai trong tình yêu.
5. The redemption of the lost soul was a central theme in the religious text.
- Sự cứu rỗi của linh hồn lạc lối là một chủ đề trung tâm trong văn kiện tôn giáo.
6. Through hard work and dedication, he was able to achieve redemption and turn his life around.
- Thông qua công việc chăm chỉ và sự tận tụy, anh ấy đã đạt được sự cứu rỗi và thay đổi cuộc sống của mình.