Some examples of word usage: redoubts
1. The soldiers fortified their position with several redoubts to defend against the enemy's attack.
- Các lính đã tạo nên một số căn cứ ổn định để bảo vệ chống lại cuộc tấn công của địch.
2. The rebels took refuge in the mountain redoubts, where they could easily defend themselves.
- Những kẻ nổi dậy lánh nạn trong các căn cứ núi, nơi họ có thể dễ dàng tự vệ.
3. The general ordered the construction of additional redoubts along the perimeter of the camp.
- Tướng chỉ huy ra lệnh xây dựng thêm các căn cứ ổn định dọc theo bao quanh trại.
4. The enemy forces surrounded the redoubts, waiting for reinforcements to arrive.
- Lực lượng địch bao vây các căn cứ ổn định, đợi sự hỗ trợ từ phía sau.
5. The redoubts provided a strong defensive position for the troops during the battle.
- Các căn cứ ổn định cung cấp một vị trí phòng thủ mạnh mẽ cho quân đội trong trận chiến.
6. The soldiers manned the redoubts, keeping a watchful eye on the enemy's movements.
- Các lính chỉ huy trong các căn cứ ổn định, giữ mắt đầy cảnh giác trên các hoạt động của địch.