Some examples of word usage: reecho
1. The sound of the church bells reechoed through the valley.
Âm thanh của chuông nhà thờ vang vọng khắp thung lũng.
2. Her words seemed to reecho in his mind long after she had spoken them.
Những lời của cô ấy dường như vẫn vọng lại trong tâm trí anh sau khi cô ấy đã nói chúng.
3. The laughter of the children reechoed in the empty hallway.
Tiếng cười của trẻ em vọng lại trong hành lang trống không.
4. The singer's voice reechoed beautifully in the concert hall.
Giọng ca của ca sĩ vang vọng đẹp đẽ trong nhà hát.
5. The sound of thunder reechoed through the mountains.
Âm thanh của sấm vang vọng qua các ngọn núi.
6. The message reechoed in his ears, reminding him of his duty.
Thông điệp vang vọng trong tai anh, nhắc nhở anh về trách nhiệm của mình.