Some examples of word usage: reelection
1. The president announced his plans to run for reelection next year.
- Tổng thống đã thông báo kế hoạch của mình để tái tranh cử vào năm sau.
2. The incumbent mayor is facing a tough challenge in the upcoming reelection campaign.
- Thị trưởng hiện tại đang đối mặt với một thách thức khó khăn trong chiến dịch tái cử sắp tới.
3. The senator's reelection bid was successful, securing another term in office.
- Nỗ lực tái tranh cử của thượng nghị sĩ đã thành công, đảm bảo một nhiệm kỳ khác trong văn phòng.
4. The candidate's platform for reelection includes promises of economic growth and job creation.
- Nền tảng của ứng cử viên cho cuộc bầu cử tái cử bao gồm cam kết về tăng trưởng kinh tế và tạo việc làm.
5. Many voters are undecided about who to support in the upcoming reelection race.
- Nhiều cử tri chưa quyết định về việc ủng hộ ai trong cuộc đua tái cử sắp tới.
6. The congressman's reelection campaign is well-funded and highly organized.
- Chiến dịch tái cử của nghị sĩ được tài trợ tốt và được tổ chức rất chặt chẽ.
1. Tổng thống đã thông báo kế hoạch của mình để tái tranh cử vào năm sau.
2. Thị trưởng hiện tại đang đối mặt với một thách thức khó khăn trong chiến dịch tái cử sắp tới.
3. Nỗ lực tái tranh cử của thượng nghị sĩ đã thành công, đảm bảo một nhiệm kỳ khác trong văn phòng.
4. Nền tảng của ứng cử viên cho cuộc bầu cử tái cử bao gồm cam kết về tăng trưởng kinh tế và tạo việc làm.
5. Nhiều cử tri chưa quyết định về việc ủng hộ ai trong cuộc đua tái cử sắp tới.
6. Chiến dịch tái cử của nghị sĩ được tài trợ tốt và được tổ chức rất chặt chẽ.