Some examples of word usage: reflectors
1. The bike had bright reflectors on the wheels to improve visibility at night.
Xe đạp có các bộ phản quang sáng trên bánh để cải thiện khả năng nhìn thấy vào ban đêm.
2. The road workers installed reflectors along the highway to guide drivers in the dark.
Các công nhân đường cao tốc đã lắp đặt các bộ phản quang dọc theo con đường để hướng dẫn tài xế trong bóng tối.
3. Make sure your backpack has reflective strips or reflectors for safety when walking at night.
Hãy chắc chắn rằng chiếc ba lô của bạn có dải phản quang hoặc bộ phản quang để an toàn khi đi bộ vào ban đêm.
4. The traffic cones had reflective bands to make them more visible to drivers in low light conditions.
Các cọc giao thông có dải phản quang để làm cho chúng dễ nhìn hơn với tài xế trong điều kiện ánh sáng yếu.
5. The photographer used reflectors to bounce light onto the model's face for a more flattering portrait.
Nhiếp ảnh gia đã sử dụng bộ phản quang để phản xạ ánh sáng vào khuôn mặt của người mẫu để có một bức chân dung đẹp hơn.
6. During the camping trip, we attached reflectors to our tents so they could be easily spotted in the dark.
Trong chuyến cắm trại, chúng tôi đã gắn bộ phản quang vào lều của mình để chúng có thể dễ dàng nhận thấy trong bóng tối.