Some examples of word usage: regardless of
1. Regardless of the weather, I am determined to go for a run every morning.
Dù thời tiết thế nào đi chăng nữa, tôi vẫn quyết định đi chạy mỗi sáng.
2. Regardless of his busy schedule, he always finds time to spend with his family.
Dù lịch trình bận rộn của anh ta như thế nào đi chăng nữa, anh ta luôn tìm thời gian để dành cho gia đình.
3. Regardless of the outcome, I will always support you.
Bất kể kết quả ra sao, tôi luôn ủng hộ bạn.
4. Regardless of their differences, they managed to work together effectively.
Bất chấp sự khác biệt của họ, họ đã làm việc cùng nhau một cách hiệu quả.
5. Regardless of the distance, our friendship remains strong.
Bất chấp khoảng cách, tình bạn của chúng ta vẫn mạnh mẽ.
6. Regardless of the obstacles, she never gave up on her dreams.
Bất chấp những trở ngại, cô ấy không bao giờ từ bỏ ước mơ của mình.