1. The soldiers followed strict regimental orders during training exercises. - Các binh sĩ tuân thủ các lệnh quân đội chặt chẽ trong quá trình huấn luyện.
2. The regimental flag was proudly displayed during the military parade. - Cờ trận của đơn vị quân đội được trưng bày tự hào trong lễ diễu binh.
3. The regimental commander led his troops into battle with great courage. - Tướng chỉ huy đơn vị dẫn đội quân vào trận đấu với lòng dũng cảm lớn.
4. The regimental headquarters was located in the heart of the military base. - Trụ sở của đơn vị quân đội đặt tại trung tâm của căn cứ quân sự.
5. The soldiers wore their regimental uniforms with pride. - Các binh sĩ mặc đồng phục của đơn vị quân đội với tự hào.
6. The regimental traditions were passed down from generation to generation. - Những truyền thống của đơn vị quân đội được truyền lại từ thế hệ này sang thế hệ khác.
1. Các binh sĩ tuân thủ các lệnh quân đội chặt chẽ trong quá trình huấn luyện.
2. Cờ trận của đơn vị quân đội được trưng bày tự hào trong lễ diễu binh.
3. Tướng chỉ huy đơn vị dẫn đội quân vào trận đấu với lòng dũng cảm lớn.
4. Trụ sở của đơn vị quân đội đặt tại trung tâm của căn cứ quân sự.
5. Các binh sĩ mặc đồng phục của đơn vị quân đội với tự hào.
6. Những truyền thống của đơn vị quân đội được truyền lại từ thế hệ này sang thế hệ khác.
An regimental antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with regimental, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của regimental