Some examples of word usage: relapses
1. After months of sobriety, he experienced a relapse and started drinking again.
- Sau nhiều tháng không uống rượu, anh ta trải qua một cú trở lại và bắt đầu uống lại.
2. She thought she had overcome her eating disorder, but then suffered a relapse.
- Cô ấy nghĩ rằng mình đã vượt qua rối loạn ăn uống, nhưng sau đó bị trở lại.
3. Despite his efforts to quit smoking, he had several relapses before finally quitting for good.
- Mặc dù đã cố gắng từ bỏ hút thuốc lá, anh ta đã trải qua một số cú trở lại trước khi cuối cùng bỏ hút hẳn.
4. The patient's relapses were becoming more frequent, indicating a need for a change in treatment.
- Sự tái phát của bệnh nhân trở nên ngày càng thường xuyên, cho thấy cần phải thay đổi cách điều trị.
5. It's important to recognize the warning signs of a potential relapse and seek help early.
- Việc nhận biết những dấu hiệu cảnh báo về một cú trở lại tiềm ẩn và tìm kiếm sự giúp đỡ kịp thời rất quan trọng.
6. The team is working to prevent any relapses in the patient's recovery process.
- Đội ngũ đang làm việc để ngăn chặn bất kỳ sự tái phát nào trong quá trình phục hồi của bệnh nhân.