(quân sự) số ngựa để thay thế, số ngựa cung cấp thêm (cho một đơn vị quân đội)
ngoại động từ
lên lại, lại trèo lên (ngựa, xe đạp, đồi...)
thay ngựa, cung cấp thêm ngựa (cho một đơn vị quân đội...)
to remount a regiment: cung cấp thêm ngựa cho một trung đoàn
nội động từ
đi ngược lại (thời gian nào đó...)
lại lên ngựa
Some examples of word usage: remounting
1. The soldier quickly remounted his horse after being thrown off during battle.
(Sỹ lính nhanh chóng lên lại ngựa sau khi bị đánh rơi trong trận đánh.)
2. The technician spent hours remounting the tires on the car to ensure they were secure.
(Kỹ thuật viên đã dành hàng giờ để lắp lại lốp xe ô tô để đảm bảo chúng an toàn.)
3. The artist carefully remounted the painting on a new frame for display.
(Họa sĩ cẩn thận lắp lại bức tranh vào một khung mới để trưng bày.)
4. The hiker had to remount his backpack after it slipped off his shoulders.
(Người đi bộ đường dài phải lắp lại ba lô sau khi nó trượt khỏi vai.)
5. The actress had to remount her microphone before the performance started.
(Nữ diễn viên phải lắp lại micro trước khi buổi biểu diễn bắt đầu.)
6. The mechanic remounted the engine in the car after repairing it.
(Thợ sửa xe đã lắp lại động cơ vào xe sau khi sửa chữa.)
An remounting antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with remounting, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của remounting