tiền cho thuê (nhà, đất); lợi tức cho thuê (nhà đất); lợi tức thu tô (ruộng đất)
tiền thuê (nhà đất)
Some examples of word usage: rentals
1. I need to check the availability of vacation rentals for next month.
(Tôi cần kiểm tra tính sẵn có của các chỗ nghỉ dưỡng cho tháng tới.)
2. The company offers car rentals for business trips.
(Công ty cung cấp dịch vụ thuê xe cho các chuyến đi công tác.)
3. We decided to book beach house rentals for our summer vacation.
(Chúng tôi quyết định đặt chỗ nhà biển cho kỳ nghỉ mùa hè.)
4. The rentals for apartments in the city have been increasing steadily.
(Giá thuê căn hộ ở thành phố đã tăng ổn định.)
5. I prefer bike rentals over walking when exploring a new city.
(Tôi thích thuê xe đạp hơn là đi bộ khi khám phá một thành phố mới.)
6. The ski rentals at the resort were very convenient for our weekend getaway.
(Dịch vụ thuê trượt tuyết tại khu nghỉ dưỡng rất tiện lợi cho chuyến du lịch cuối tuần của chúng tôi.)
1. Tôi cần kiểm tra tính sẵn có của các chỗ nghỉ dưỡng cho tháng tới.
2. Công ty cung cấp dịch vụ thuê xe cho các chuyến đi công tác.
3. Chúng tôi quyết định đặt chỗ nhà biển cho kỳ nghỉ mùa hè.
4. Giá thuê căn hộ ở thành phố đã tăng ổn định.
5. Tôi thích thuê xe đạp hơn là đi bộ khi khám phá một thành phố mới.
6. Dịch vụ thuê trượt tuyết tại khu nghỉ dưỡng rất tiện lợi cho chuyến du lịch cuối tuần của chúng tôi.
An rentals antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with rentals, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của rentals