Some examples of word usage: repeatedly
1. She repeatedly asked her boss for a raise but he kept saying no.
- Cô ấy đã liên tục yêu cầu sếp mình tăng lương nhưng anh ta vẫn từ chối.
2. The child repeatedly asked his parents if they could get a puppy.
- Đứa trẻ đã liên tục hỏi bố mẹ có thể mua một chú chó con không.
3. The alarm clock beeped repeatedly until she finally woke up.
- Đồng hồ báo thức kêu liên tục cho đến khi cô ấy cuối cùng thức dậy.
4. The student repeatedly made the same mistake on the math test.
- Học sinh đã liên tục mắc phải cùng một sai lầm trong bài kiểm tra toán.
5. The car alarm went off repeatedly throughout the night, disturbing the entire neighborhood.
- Cảnh báo xe hơi kêu liên tục suốt đêm, làm phiền cả khu phố.
6. The teacher repeatedly reminded the students to study for the upcoming exam.
- Giáo viên đã liên tục nhắc nhở học sinh học cho kỳ thi sắp tới.