Some examples of word usage: requiem
1. The choir performed a beautiful requiem in memory of the deceased.
- Hợp xướng biểu diễn một bản requiem đẹp trong kỷ niệm người đã khuất.
2. The funeral was filled with sorrow as the requiem played softly in the background.
- Đám tang đầy sự buồn bã khi bản requiem phát ra nhẹ nhàng trong nền.
3. The composer wrote a haunting requiem for the victims of the tragedy.
- Nhà soạn nhạc viết một bản requiem đầy ám ảnh cho các nạn nhân của thảm kịch.
4. The requiem provided a sense of closure for the grieving family.
- Bản requiem mang đến cảm giác kết thúc cho gia đình đang trong đau buồn.
5. The solemn requiem echoed through the cathedral, filling the space with a sense of reverence.
- Bản requiem trang nghiêm vang xa qua nhà thờ lớn, lấp đầy không gian bằng cảm giác sùng kính.
6. The orchestra rehearsed the requiem tirelessly to ensure a flawless performance.
- Dàn nhạc tập luyện bản requiem không mệt mỏi để đảm bảo một buổi biểu diễn hoàn hảo.
1. Hợp xướng biểu diễn một bản requiem đẹp trong kỷ niệm người đã khuất.
2. Đám tang đầy sự buồn bã khi bản requiem phát ra nhẹ nhàng trong nền.
3. Nhà soạn nhạc viết một bản requiem đầy ám ảnh cho các nạn nhân của thảm kịch.
4. Bản requiem mang đến cảm giác kết thúc cho gia đình đang trong đau buồn.
5. Bản requiem trang nghiêm vang xa qua nhà thờ lớn, lấp đầy không gian bằng cảm giác sùng kính.
6. Dàn nhạc tập luyện bản requiem không mệt mỏi để đảm bảo một buổi biểu diễn hoàn hảo.