Some examples of word usage: resettlements
1. The government is considering establishing new resettlements for refugees in need of shelter.
Chính phủ đang xem xét việc thành lập các khu tái định cư mới cho người tị nạn cần chỗ ở.
2. The resettlements were built to provide housing for families displaced by natural disasters.
Các khu tái định cư được xây dựng để cung cấp nhà ở cho các gia đình bị di dời do thiên tai.
3. Local authorities are working to improve the infrastructure in resettlements to provide better living conditions.
Các cơ quan chức năng địa phương đang làm việc để cải thiện hạ tầng tại các khu tái định cư để cung cấp điều kiện sống tốt hơn.
4. NGOs are providing support to help residents of resettlements access education and healthcare services.
Các tổ chức phi chính phủ đang cung cấp hỗ trợ để giúp cư dân tại các khu tái định cư tiếp cận dịch vụ giáo dục và y tế.
5. The resettlements were designed with sustainability in mind, using eco-friendly materials and renewable energy sources.
Các khu tái định cư được thiết kế với sự bền vững trong tâm trí, sử dụng vật liệu thân thiện với môi trường và nguồn năng lượng tái tạo.
6. The government is working to ensure that resettlements are equipped with necessary amenities such as schools, hospitals, and markets.
Chính phủ đang làm việc để đảm bảo rằng các khu tái định cư được trang bị các tiện ích cần thiết như trường học, bệnh viện và chợ.