Some examples of word usage: restorable
1. The old house was in such bad shape that the restoration team wasn't sure if it was restorable. - Căn nhà cũ đến mức độ tồi tệ nên đội ngũ phục hồi không chắc chắn liệu nó có thể được khôi phục hay không.
2. The antique car was deemed restorable after a thorough inspection by a skilled mechanic. - Chiếc xe cổ được xem là có thể khôi phục sau khi được một kỹ thuật viên giỏi thẩm định kỹ lưỡng.
3. The painting was damaged in a fire, but experts believe it is restorable with the right techniques. - Bức tranh bị hỏng trong một vụ hỏa hoạn, nhưng các chuyên gia tin rằng nó có thể được khôi phục với các kỹ thuật thích hợp.
4. The historic building was declared restorable by the preservation society, and funds were raised for its renovation. - Ngôi nhà cổ được xem là có thể khôi phục bởi hội bảo tồn, và quỹ tiền đã được gây quỹ cho việc sửa chữa.
5. The old furniture was in poor condition, but with some TLC, it was restorable to its former glory. - Bộ đồ cổ cũ ở trong tình trạng tồi tệ, nhưng với chút tình thương, nó có thể được khôi phục lại như ngày xưa.
6. The ancient artifact was carefully cleaned and repaired, making it restorable for display in the museum. - Cổ vật cổ xưa đã được làm sạch và sửa chữa cẩn thận, khiến nó có thể được khôi phục để trưng bày tại bảo tàng.