Some examples of word usage: resupine
1. The mushroom had a resupine growth pattern, with its cap pressed against the tree trunk.
- Nấm có mô hình phát triển resupine, với nắp đặt dính vào thân cây.
2. The resupine position of the beetle made it difficult to identify its species.
- Vị trí resupine của con bọ làm cho việc xác định loài của nó trở nên khó khăn.
3. The resupine posture of the cat indicated that it was feeling relaxed and comfortable.
- Tư thế resupine của con mèo cho thấy nó đang cảm thấy thoải mái và dễ chịu.
4. The resupine arrangement of the leaves on the branch created a beautiful pattern.
- Sự sắp xếp resupine của lá trên cành tạo ra một mẫu hoa đẹp.
5. The resupine growth habit of the moss allowed it to thrive in shady areas.
- Thói quen phát triển resupine của rêu cho phép nó phát triển mạnh mẽ trong những khu vực bóng râm.
6. The resupine shape of the fungi made them blend in seamlessly with the forest floor.
- Hình dạng resupine của nấm khiến chúng hòa mình hoàn hảo với mặt đất rừng.
Translation in Vietnamese:
1. Nấm có mô hình phát triển resupine, với nắp đặt dính vào thân cây.
2. Vị trí resupine của con bọ làm cho việc xác định loài của nó trở nên khó khăn.
3. Tư thế resupine của con mèo cho thấy nó đang cảm thấy thoải mái và dễ chịu.
4. Sự sắp xếp resupine của lá trên cành tạo ra một mẫu hoa đẹp.
5. Thói quen phát triển resupine của rêu cho phép nó phát triển mạnh mẽ trong những khu vực bóng râm.
6. Hình dạng resupine của nấm khiến chúng hòa mình hoàn hảo với mặt đất rừng.