Some examples of word usage: ret
1. She decided to ret from her job and pursue a career in writing.
- Cô ấy quyết định từ chối công việc và theo đuổi sự nghiệp viết lách.
2. After a long day of work, all she wanted to do was ret on the couch and relax.
- Sau một ngày làm việc mệt mỏi, cô ấy chỉ muốn nằm sofa và thư giãn.
3. The old man ret to his favorite spot by the river to reflect on his life.
- Ông lão ngồi xuống ở nơi yêu thích bên bờ sông để suy ngẫm về cuộc đời.
4. It's important to ret and recharge your energy before tackling a big project.
- Quan trọng phải nghỉ ngơi và nạp năng lượng trước khi bắt tay vào một dự án lớn.
5. She ret from social media for a month to focus on her mental health.
- Cô ấy rút khỏi mạng xã hội trong một tháng để tập trung vào sức khỏe tinh thần.
6. The athlete decided to ret from professional sports after a career-ending injury.
- Vận động viên quyết định rút lui khỏi thể thao chuyên nghiệp sau chấn thương kết thúc sự nghiệp.