Some examples of word usage: retiarius
1. The retiarius was a type of gladiator in ancient Rome who fought with a trident and a net.
(Trong La Mã cổ đại, retiarius là một loại đấu sĩ chiến đấu bằng một cái giáo và một cái lưới.)
2. The retiarius was known for his agility and skill in using his weapons.
(Retiarius nổi tiếng với sự nhanh nhẹn và kỹ năng trong việc sử dụng vũ khí của mình.)
3. The retiarius relied on his speed and cunning to outmaneuver his opponents.
(Retiarius dựa vào tốc độ và sự mưu trí của mình để vượt qua đối thủ.)
4. The retiarius often wore minimal armor to allow for greater mobility in the arena.
(Retiarius thường mặc ít áo giáp để tăng khả năng di chuyển trong đấu trường.)
5. The retiarius was a popular choice among spectators for his entertaining fighting style.
(Retiarius là lựa chọn phổ biến của khán giả vì phong cách chiến đấu đầy giải trí.)
6. The retiarius was often pitted against other types of gladiators in the arena.
(Retiarius thường đối mặt với các loại đấu sĩ khác nhau trong đấu trường.)
Translation into Vietnamese:
1. Retiarius là một loại đấu sĩ trong La Mã cổ đại chiến đấu bằng một cái giáo và một cái lưới.
2. Retiarius nổi tiếng với sự nhanh nhẹn và kỹ năng trong việc sử dụng vũ khí của mình.
3. Retiarius dựa vào tốc độ và sự mưu trí của mình để vượt qua đối thủ.
4. Retiarius thường mặc ít áo giáp để tăng khả năng di chuyển trong đấu trường.
5. Retiarius là lựa chọn phổ biến của khán giả vì phong cách chiến đấu đầy giải trí.
6. Retiarius thường đối mặt với các loại đấu sĩ khác nhau trong đấu trường.